Wszystkie strefy czasowe w Tỉnh Nam Định, Wietnam
Aktualny czas lokalny w Wietnam – Tỉnh Nam Định. Wykryć Tỉnh Nam Định pogoda i numery kierunkowe, strefa czasowa i czas letni. Odkryć Tỉnh Nam Định wschód i zachód słońca, wschód i zachód księżyca, populacja w Wietnam, kod telefonu w Wietnam, kod waluty w Wietnam.
Aktualny czas w Tỉnh Nam Định, Wietnam
Strefa czasowa "Asia/Ho Chi Minh"
Przesunięcie UTC/GMT +07:00
08:03
:32 Poniedziałek , Kwiecień 29, 2024
Wschód i zachód słońca w Tỉnh Nam Định, Wietnam
Wschód słońca | 05:26 |
Zenit | 11:52 |
Zachód słońca | 18:18 |
Wszystkie miasta w Tỉnh Nam Định, Wietnam gdzie znamy strefy czasowe
- Nam Định
- Tuân Chư
- Mỹ Trọng
- Trực Mỹ
- Đồng Mặc
- Nghĩa Dục
- Tập Thiện
- Bắc Cường
- Đại An
- Tiên Hương
- Xóm Hai Mươi Chín
- Ninh Mỹ
- Sa Lung
- Đa Hoa
- Xóm Hạ
- Trung Hưng
- Thi Liệu
- Đông Thương
- Quan Phuong Dong
- Long Giang
- Xóm Sáu
- Phúc Hải
- Đông Tĩnh
- Ngu Su
- Nghĩa Hưng
- Đông Thư
- Cốc Thành
- Bạn Đồng
- Giáo Lạc
- Quân Lợi
- Võng Cổ
- Xuan Thuy
- Thôn Lương
- Cát Thượng
- Thiện Lạc
- Đông Hạ
- Du Duệ
- Lai Dai
- Thượng Đồng
- Kiên Long
- Đông Biểu
- Phong Cốc
- Duyên Hạ
- Ân Phú
- An Tùy
- Cựu Hòa
- Duyên Bình
- Quang Khải
- Nam Thinh Giap
- Cường Hải
- Sa Trung
- Thức Hóa
- Thạch Bi
- Thanh Đông
- Thụ Lộc
- Nam Tiến
- Thịnh Hải
- Hương Cát
- Quyết Thắng
- Xuân Hương
- Đệ Nhị
- An Phú Ấp
- Đạ Đe
- Hà Quang
- Đông Lư
- Phong Lộc
- An Lá Hạ
- An Ninh
- Bai Trach Ha
- Vẩn Chàng
- Trung Hà
- Phù Long
- Đồng Văn
- Nang Tinh
- Trà Thượng
- Phạm Xá
- Quảng Sự
- Tứ Trùng Nam Thôn
- Lâm Đình
- Lịch Đông
- Hoàng Nê
- Nam Thồn
- Cát Hạ
- Kiên Trung
- Xuân Hà
- Quang Cát
- Gôi
- Báo Đáp
- Lien De
- Như Thức
- Tân Mỹ
- Đông Ba
- Cổ Tung
- Hưng Nghĩa
- Thanh Hồng
- Hành Nhân
- Lông Dông
- Thiện Nguyên
- Hoành Nh
- Tẫn Lác Lý
- Thiêm Lộc
- Thôn Thượng
- An Đạo
- An Duyên
- An Lạc
- Kiên Chính
- Phú Lễ
- Tử Vinh
- Tân An
- Nam Giang
- Bách Cốc
- Khang Cu
- Ngoại Đê
- Ngọc Tỉnh
- Ninh Cường
- Phượng Tường
- Quất Hạ
- Trung Tu
- Lạc Chính
- An Thịnh
- Đồng Quang
- Thôn Bích
- Cao Lộng
- Hà Nám
- Phùng Xá
- Tân Cốc
- Thiện Lạc
- Hội Khê Nam
- Lạc Quần
- Liên Xương
- Nam Hưng
- Ninh Cường Trai
- Thiên Bình
- Trung Tan Thon
- Giao Cừ
- Văn Lãng
- Xuân Quang
- Trại Sáu
- Cao Phương
- Chinh Thon
- Lũ Phong
- Mai Xá
- Ngọc Tỉnh
- Phương Dễ
- Trung Lao
- Vũ Xuyên
- Cao Đài
- Chi Thiện
- Đồng Lạc
- Gia Hòa
- Trực Chính
- Tứ Thôn
- Từ Quán
- Cổ Lễ
- Đài Đê
- Bảo Ngũ
- Cao Bồ
- Cát Đằng
- Chu Thon
- Hòa Dinh
- Loc Dhao
- Hoa Thông
- Cộng Hòa
- Cà Nông
- Xóm Chín
- Đỗ Đàng
- Bùi Chu
- Du Hiếu
- Lập Vũ
- Nam Trực
- Nhân Hậu Nội
- Quần Vinh
- Quất Lâm
- Quinh Phương Ly
- Thành An
- Thanh Khê
- Thiện Mỹ
- Xóm Bảy
- Bắc Trung
- Phúc Lộc
- Chợ Cồn
- Đông Giáp
- Dong Qui
- Đồng Vân
- Hiệp Luật
- Ninh Cường
- Đào Khê
- Ninh Mật
- Đống Lương
- Yên Định
- Chi Thien
- Doanh Châu
O Tỉnh Nam Định, Wietnam
Populacja | 1,934,000 |
Policz wyświetlenia | 15,403 |
O Wietnam
ISO kod kraju | VN |
Powierzchnia kraju | 329,560 km2 |
Populacja | 89,571,130 |
Domena najwyższego poziomu | .VN |
Kod waluty | VND |
Kod telefonu | 84 |
Policz wyświetlenia | 1,630,200 |