Wszystkie strefy czasowe w Tỉnh Quảng Bình, Wietnam
Aktualny czas lokalny w Wietnam – Tỉnh Quảng Bình. Wykryć Tỉnh Quảng Bình pogoda i numery kierunkowe, strefa czasowa i czas letni. Odkryć Tỉnh Quảng Bình wschód i zachód słońca, wschód i zachód księżyca, populacja w Wietnam, kod telefonu w Wietnam, kod waluty w Wietnam.
Aktualny czas w Tỉnh Quảng Bình, Wietnam
Strefa czasowa "Asia/Ho Chi Minh"
Przesunięcie UTC/GMT +07:00
05:56
:27 Poniedziałek , Kwiecień 29, 2024
Wschód i zachód słońca w Tỉnh Quảng Bình, Wietnam
Wschód słońca | 05:30 |
Zenit | 11:52 |
Zachód słońca | 18:14 |
Wszystkie miasta w Tỉnh Quảng Bình, Wietnam gdzie znamy strefy czasowe
- Dong Hoi
- Thanh Lang
- Phú Lể
- Thượng Phong Trang
- Phú Hội
- Ba Đồn
- Phú Minh
- Phúc Lâm Thôn
- Động Hà
- Quán Mói
- Thế Lộc
- Xóm Con Cao
- Lộc Long
- Tâm Đa Phường
- Xóm Hà
- Rào Con
- Phương Thượng
- Xóm Ngan
- Thượng Giáp
- Mả Nang
- Động Hỏi
- Thuận Đức
- Hà Công
- Lương Yến
- Ngoc Lâm
- Phù Kinh
- Thượng Lân
- Khe Trừng Xã
- Thạch Xá Hạ
- Uẩn Áo
- Tây Gát
- Lý Nhơn Nam
- Tam Trang
- Thanh Liêm
- Hữu Tiệp
- Lệ Kỳ
- Xom De
- Bầu Sen
- Xóm Trảy
- Bắc Sơn
- Bản Quạt
- Làng Ho
- Đồng Giang Phường
- Đồng Nghèn
- Tang Ngoại
- Xuân Mai
- Don Lae Xom
- Hữu Hậu
- Thanh Hà
- Trốc
- Kinh Châu
- Thúy Liên Hạ
- La Ken
- Xóm Chùa
- Xóm Mít
- Đông Bãi
- Đồng Bang Phường
- Xóm Phương
- Tông Lý
- Đồng Lê
- Hung Nhai
- Phươc Mỹ
- Vinh Lộc
- Xóm Cung
- Xóm Rậy
- Bản Katoi
- Diên Phước
- Xuân Canh Phường
- Hợp Hóa
- Chợ Xuân Đâu
- Kinh Nhuận
- An Thọ Thôn
- Gianh Môn
- Hậu Lộc
- Lâm Xuân
- Hói Mương
- Lèn Khu Moi
- Phúc Tư
- Hợp Trung
- Cổ Giang
- Đá Lòn
- Hà Môn
- Lang Va
- Lý Nhơn Bằc
- Thôn Thay
- Xóm Sung
- Giáp Nhi
- Lâm Trạch
- Thọ Linh Thượng
- Thượng Thộn
- Cương Hà
- Dồng Cao Thôn
- Hung Sơn
- Huỳnh Trung
- Tôn Trâu
- Vực Trô
- Xóm Tre
- An Xá
- Bá Nương Xã
- Phường Chày
- Cồn Cưởi
- Diên Lộc
- Bai Dinh
- Phương Hạ
- Quảng Hóa Phường
- Rau Xa
- Tân Ấp
- Xóm Trong
- Van Xuan
- Xóm Gio
- Cao Mại
- Xóm Bàu
- Xóm Châm
- Xóm Cồn
- Tân Sum
- Minh Hóa
- Nhị Thuyền
- Quảng Châu
- Đồng Văn Phường
- Giáp Nhất
- Hoa Ninh
- Phương Trung
- Thủy Liên Thượng
- Trung Quan
- Xóm Cả Trang
- Xóm Đình
- Xóm Nam
- Xóm Phan
- Xóm Thôn
- Thanh Bình
- Trung Ninh
- Hà Tân
- Nang Doãn
- Phú Xá
- Thái Xá
- Thanh Lang
- Xóm Đình
- Xóm Vách
- My Trung
- Cồn Ngựa
- Di Lôc
- Giáp Tam
- Hạ Lan
- Hà Lời
- Liêu Sơn
- Lý Hòa
- Ngọn Rào
- Tân Ninh Phường
- Thượng Lâm
- Tiên Lang
- Xóm Gio
- Xóm Làng
- Dất Đỏ
- Đức Phổ
- Hiển Vinh
- Hy Duyệt
- Phú Sơn
- Rom Rom Xã
- Sung Côi
- Tả Tiệp
- Xóm Trong
- Xuân Kiều
- Nam Long
- Cương Gián
- Đại Hòa Phường
- Kiều Mộc Phường
- Lâm Lang
- La On
- Quán Hàu
- Oui Dat
- Thạch Xá Bắc
- Thung Thung
- Thủy Vực
- Vin Vực Ni
- Xóm Bao Ca
- Yên Lạc
- Nam Thái
- Dương Cảnh
- Đã Tịch
- Lạc Sơn
- Lại Xá
- Mã Thương
- Quảng Châu
- Thọ Linh
- Tram Khe
- Sa Động
- Tân Sơn
- Phú Xuân
- Bàu Diếc
- Đồng Tâm
- Hiển Lộc
- Hữu Hưng
O Tỉnh Quảng Bình, Wietnam
Populacja | 857,818 |
Policz wyświetlenia | 24,208 |
O Wietnam
ISO kod kraju | VN |
Powierzchnia kraju | 329,560 km2 |
Populacja | 89,571,130 |
Domena najwyższego poziomu | .VN |
Kod waluty | VND |
Kod telefonu | 84 |
Policz wyświetlenia | 1,630,094 |