Wszystkie strefy czasowe w Tỉnh Ninh Bình, Wietnam
Aktualny czas lokalny w Wietnam – Tỉnh Ninh Bình. Wykryć Tỉnh Ninh Bình pogoda i numery kierunkowe, strefa czasowa i czas letni. Odkryć Tỉnh Ninh Bình wschód i zachód słońca, wschód i zachód księżyca, populacja w Wietnam, kod telefonu w Wietnam, kod waluty w Wietnam.
Aktualny czas w Tỉnh Ninh Bình, Wietnam
Strefa czasowa "Asia/Ho Chi Minh"
Przesunięcie UTC/GMT +07:00
11:39
:46 Piątek, Kwiecień 26, 2024
Wschód i zachód słońca w Tỉnh Ninh Bình, Wietnam
Wschód słońca | 05:29 |
Zenit | 11:54 |
Zachód słońca | 18:18 |
Wszystkie miasta w Tỉnh Ninh Bình, Wietnam gdzie znamy strefy czasowe
- Ninh Bình
- Binh Nôi
- Ao Lươn
- Liên Trì
- Mật Như
- Quảng Nạp
- Lãng Phong
- Đông Thịnh
- Giá Sơn
- Hòa Lạc
- Phúc Cổ
- Văn Thịnh
- Tùng Thiện
- Bình Khang
- Thiện Trạo
- Ha Thôn
- Lạc Khoái
- Phú Hữu
- Mỹ Hạ
- Lộc Giáp
- Tiên Tân
- Yên Khoái
- Bồ Xuyên
- Yên Tế
- Xóm Bảy
- Đồng Minh
- Thượng Lạc
- Xóm Me
- Làng Ma
- Kiên Phong
- Tiên Dương
- Thần Lũy
- Vũ Lâm
- Xóm Một
- Trại Rào
- Đồi Khoai
- Xóm Sát
- Thị Trấn Bình Minh
- Phúc Giang
- Phúc Nhạc
- Vân Lung
- Xuân Vũ
- Đồi Ngô
- Thượng Hưng
- Yên Phú
- Lai Các
- Nguyên Ngoại
- Quân Triêm
- Xích Thổ
- Xóm Bống
- Xuân Sơn
- Nga My
- Trại Cấn
- Chấn Hưng
- Xóm Đang
- Vân Bồng
- Xóm Một
- Đồng Thanh
- Định Hướng
- Yên Lại
- Đồng Trao
- Xóm Nga
- Xuân Thành
- Yên Dương
- Xóm Một
- Kỳ Lão
- Mai Phương
- Đê Lộc
- Gia Mỹ
- Trung Đồng
- Thiên Tồn
- Đức Hậu
- Quang Hiển
- Hạ Thôn
- Phúc Lộc
- Tuân Cáo
- Thôn Đâ
- Lôi Sơn
- Yên Phong
- Trà Tu
- Phúc Trì
- Công Luân
- La Phù
- Trà Đính
- Tiến Thành
- Bất Cô
- Chi Phương
- Yên Mông
- Xóm Ao
- Lạc Thành
- Lý Nhân
- Măc Thôn
- Mâ Tiên
- Phúc Lai
- Quyết Trung
- Thượng Sung
- Tuy Lộc
- Yên Thịnh
- Côn Lang
- Chợ Gành
- Đồng Đắc
- Văn Hà
- Xóm Bảy
- Sơn Tiến
- Sấm Trong
- Ninh Mât
- Yên Lão
- Yên Th
- Phố Ngọc
- Me
- Dàm Khánh
- Chi Hối
- Diềm Giang
- Dông Hội
- Gioi Son Dược
- Kỳ Vĩ
- Nguyễn Thôn
- Phú Ốc
- Quang Phúc
- Phố Rịa
- Thôn Trung
- Yên Lạc
- Xóm Mễn
- Thỏn Hạ
- Gia Lạc
- Ngả Thôn
- Tiên Hưng
- Trịnh Nữ
- Đái Sơn
- Diếm Xá
- Oai Viễn
- Phú Khố
- Phú Lăng
- Thọ Bình
- Trỉnh Đồn
- Tứ Mỹ
- Viện Thôn
- Cổ Đình
- Hồi Thuần
- Môc Hoàn
- Nộn Khê
- Tân Dân
- Yên Bạc
- Yên Vân
- Tri Động
- Đồi Mây
- Đông Tràng
- Quảng Thành
- Tam Điệp
- Yên Khê
- Loan Kim
- Lộc Động
- Phù Long
- Mét Dưới
- Sông Mai
- Giải Cờ
- Bay An
- Châu Sơn
- Chinh Phú
- Đa Gia
- Đầm Rừng
- Kinh Bái
- Làng Ca
- Quỳnh Lau
- Hữu Thường
- Quảng Cư
- Quảng Nap
- Yên Ninh
- Phú Gia
- Đồi Dài
- Đội Hữu Viện
- Cổ Lâm
- Ngọc Lâm
- Nho Quan
- Sa Lung
- Xuân Dương
- Yên Khang
- Yên Mô
- Kênh Đao
- Lão Sơn
- Văn Lâm
- Yên Bạc
- Yên Liêu Thượng
- Ỷ Na
- Cúc Phương
- Lập Liên
- Phát Diệm
- Phương Trinh
- Tuy Lai
- Vĩnh Khương
- Mỹ Đức Nội
- Đồng Con
O Tỉnh Ninh Bình, Wietnam
Populacja | 554,700 |
Policz wyświetlenia | 10,657 |
O Wietnam
ISO kod kraju | VN |
Powierzchnia kraju | 329,560 km2 |
Populacja | 89,571,130 |
Domena najwyższego poziomu | .VN |
Kod waluty | VND |
Kod telefonu | 84 |
Policz wyświetlenia | 1,623,490 |