Wszystkie strefy czasowe w Tỉnh Khánh Hòa, Wietnam
Aktualny czas lokalny w Wietnam – Tỉnh Khánh Hòa. Wykryć Tỉnh Khánh Hòa pogoda i numery kierunkowe, strefa czasowa i czas letni. Odkryć Tỉnh Khánh Hòa wschód i zachód słońca, wschód i zachód księżyca, populacja w Wietnam, kod telefonu w Wietnam, kod waluty w Wietnam.
Aktualny czas w Tỉnh Khánh Hòa, Wietnam
Strefa czasowa "Asia/Ho Chi Minh"
Przesunięcie UTC/GMT +07:00
03:03
:43 Niedziela, Kwiecień 28, 2024
Wschód i zachód słońca w Tỉnh Khánh Hòa, Wietnam
Wschód słońca | 05:25 |
Zenit | 11:41 |
Zachód słońca | 17:57 |
Wszystkie miasta w Tỉnh Khánh Hòa, Wietnam gdzie znamy strefy czasowe
- Nha Trang
- Cam Ranh
- Thôn Thái Thông
- Vĩnh Trường
- Thôn Vĩnh Điềm Trung
- Thôn Điền Hạ
- Dai Dien Tay
- Thôn Xuân Sơn
- Vinh Hai
- Thôn Cù Lao
- Hà Già
- Thôn Tân Tế
- Thôn Tà Lương
- Xóm Mới
- Thôn Tân Kiều
- Vĩnh Luong
- Thôn Lạc Lợi
- Thôn Hòa Diêm
- Thôn Trường Thạnh
- Thôn Bốn
- Thôn Xuân Ngọc
- Thôn Hà Liên
- Vinh Huê
- Thôn Nghiệp Thành
- Hội Khánh
- Thôn Quang Thạnh
- Dong Than
- Xuân Trung
- Ba Ha
- Phước Thuận
- Suối Tân
- Thác Da
- Thôn Cát Lợi
- Thôn Thượng
- Cú Lao
- Diên Khang
- Diên Lợi
- Nhĩ Sự
- Thôn An Định
- Thôn Phú Hòa
- Tô Hạp
- Ô Kha
- Xuân Nam
- Ba Tòn
- Thôn Cư Thạnh
- Thôn Khánh Cam
- Thôn Phước Lộc
- Tuần Lễ
- Bắc Sông Giang
- Ninh Thọ
- Mỹ Thanh
- Thôn Phứ Khanh
- Thôn Tam Ich
- Vạn Giã
- Thôn Ba
- Soi Mít
- Thôn Ninh Đức
- Mỹ Cá
- Bến Lễ
- Tân Hiệp
- Bình Lập
- Thôn Bích Đầm
- Marin
- Bố Lang
- Con Xung
- Thôn Ba Làng
- Nước Nhĩ
- Tứ Chánh
- Thôn Lê Thạnh
- Thôn Phú Hữu
- Hòa Thiện
- Diêm Điên
- Ấp Vạn Khê
- Diên Thọ Hai
- Xóm Moi
- Xóm Gò Ổi
- Sơn Lôc
- Buôn Tung
- Tân Dân
- Tân Phúc
- Thôn Trương Lộc
- Xóm Mới
- Hải Triều
- Lạc Hòa
- Tân Khánh
- Thôn Năm
- Cầu Sông Kinh
- Quãng Cư
- Thôn Phước Sơn
- Thôn Phước Thạnh
- Vĩnh Thái
- Thôn Cảnh Sơn
- Thôn Hội Bình
- Xuân Đông
- Trà Liên
- Ninh Dien
- Khu Quân Sư
- Thôn Hò Đa
- Thôn Xuân Lâm
- Vũng Dứa
- Ninh Quang
- Thôn Trà Long
- A Pa
- Ấp Vĩnh Phú
- Bình Sơn
- Cày Chuc
- Nghi Phụng
- Phú Gia
- Lap Dinh
- Thôn Mỹ Thuận
- Thôn Phú Đa
- Thôn Xuân Lạc
- Thủy Triều
- Xuân Vinh
- Thôn Sáu
- Khánh Long
- Ninh Giang
- Ấp Phú Xương
- Buôn Thạch Trại
- Đại Lãnh
- Tan An
- Tâm Lam
- Thôn Mỹ Trạch
- Thôn Phong Ấp
- Thôn Phú Diêm
- Ba Dùi
- Thôn Hai
- Dong Ba Thin
- Ninh Ha
- Nha Moi Trong
- Bình Trung
- Diên Khánh
- Ju Hoài
- Miếu Ông
- Ninh Điên
- Thôn Hòa Thuận
- Khánh Xuân
- Thôn Mỹ Lộc
- Thôn Xuân Hòa
- Đất Xét
- Liên Hòa
- Cam Lâm
- Thôn Van Thuan
- Long Hóa
- Nghi Xuân
- Thôn An Ninh
- Thôn Đảnh Thạnh
- Thôn Phú Hậu
- Thôn Tà Dục
- Thôn Xuân Hồi
- Thưy Đầm
- Ấp Đại Thạnh
- Buôn Thạch Trại I
- Láng Nhót
- Thôn Phú Vinh
- Thôn Trường Đông
- Gia Răng
- Suối Lách
- Gia Lố
- Ngã Hai
- Ấp Lạc Ninh
- Ka Tong
- Phú Cang
- Thôn Thanh Châu
- Thôn Thuân Lợi
- Thôn Trường Tây
- Trung Đỏng
- Xóm Mỹ Ca
- Xóm Mỹ Ca
- Xuân Tự
- Thôn Hai
- Thôn Hai
- Suối Câu
- Chầp Lễ
- Hon Khoi
- Giang Ché
- Tân Mỹ
- Tân Xuân
- Thôn Ngủ Mỹ
- Xuân Tây
- Thôn Hai
- Gia Ru
- Xuân Trang
- Khánh Vĩnh
- Ấp Vĩnh Bình
- Bến Khế
- Buôn Lác
- Suối Hòa Hai
- Thôn Đại Điền Trung
- Tu Bông
- Xuân Hòa
- Thôn Ba
O Tỉnh Khánh Hòa, Wietnam
Populacja | 1,156,903 |
Policz wyświetlenia | 17,077 |
O Wietnam
ISO kod kraju | VN |
Powierzchnia kraju | 329,560 km2 |
Populacja | 89,571,130 |
Domena najwyższego poziomu | .VN |
Kod waluty | VND |
Kod telefonu | 84 |
Policz wyświetlenia | 1,627,971 |