Wszystkie strefy czasowe w Tỉnh Vĩnh Phúc, Wietnam
Aktualny czas lokalny w Wietnam – Tỉnh Vĩnh Phúc. Wykryć Tỉnh Vĩnh Phúc pogoda i numery kierunkowe, strefa czasowa i czas letni. Odkryć Tỉnh Vĩnh Phúc wschód i zachód słońca, wschód i zachód księżyca, populacja w Wietnam, kod telefonu w Wietnam, kod waluty w Wietnam.
Aktualny czas w Tỉnh Vĩnh Phúc, Wietnam
Strefa czasowa "Asia/Ho Chi Minh"
Przesunięcie UTC/GMT +07:00
08:20
:36 Środa, Maj 29, 2024
Wschód i zachód słońca w Tỉnh Vĩnh Phúc, Wietnam
Wschód słońca | 05:15 |
Zenit | 11:55 |
Zachód słońca | 18:34 |
Wszystkie miasta w Tỉnh Vĩnh Phúc, Wietnam gdzie znamy strefy czasowe
- Vĩnh Yên
- Thán Sơn
- Ngọc Bảo
- Cổ Đô
- Xuân Quang
- Đông Xuân
- Nhân Mỹ
- Thạch Trang
- Thộ Trưng
- Minh Đạc
- Yên Hòa
- Lập Thạch
- Thọ Linh
- Tiến Bộ
- Đa Cai
- Xóm Đồi
- Bạch Lưu
- Xóm Đình
- Phú Thư
- Xóm Ngòi
- Nam Hải
- Đại Lợi
- Quang Trung
- Thôn Thiều
- Xóm La
- Làng Giau
- Lung Hoàng
- Đồng Đầm
- Đồng Cả
- Yên Phú
- Báo Văn
- Hạ Chuế
- Hướng Đạo
- Đông Lô
- Cẩm Viên
- Bảo Sơn
- Tam Kỳ
- An Thượng
- Phủ Hoa
- Chi Trại
- Đại Đế
- Làng Cương
- Thụy Điên
- Phú Hạnh
- Bình Sơn
- Bồ Lý
- Trai Ngau
- Đô Lương
- Bích Chu
- Liễn Sơn
- Văn Trung
- Đồng Mô
- Ye Duong
- Chùa Tiếp
- Thanh Xuân
- Hoàng Tân
- Xuân Đàn
- Lũng Ngoại
- Quang Khai
- Quyêt Tâm
- Hoàng Nội
- Hàng Đương
- Vĩnh Tường
- Nhu Sơn
- Đạo Nội
- Xóm Đình
- Lương Thịnh
- Xóm Tram
- Lưu Quang
- Long Thành
- An Lập
- Gia Bang
- Xóm Chơ Vâng
- Vân Nhưng
- Thôn Táo
- Lạc Trung
- Đồng Tâm
- Hương Nghĩa
- Yên Lập
- Xóm Gỗ
- Thống Nhất
- Tân Phú
- Vận Thắng
- Hòa Lac
- Cẩu Giáp
- Nội Mỹ
- Gia Hòa
- Trại Khao
- Xóm Mật
- Làng Mới
- Ai Quôc
- Sơn Xa
- Đông Đạo
- Hữu Thủ
- Sơn Bình
- Thôn Nội
- Gốc Duối
- Đá Trắng
- Xuân Lãng
- Đao Từ
- Khả Đo
- Xuân Phong
- Vân Trực
- Đan Thượng
- Bản La
- Cung Thượng
- Liên Hộ
- Pho To
- Vị Trù
- Xóm Ngọc
- Đồng Tâm
- Hợp Hòa
- Long Cương
- Hữu Phúc
- Lập Thạch
- Xóm Chùa
- Đồng Cao
- Vĩnh Đồng
- Lương Que
- Ngọc Sơn
- Văn Đoàn
- Cao Xá
- Nguyễn Xá
- Cao Quang
- Đại Điền
- Đức Bác
- Lực Diền
- Thê Đồng
- Tú Trưng
- Xóm Trung Hâu
- Yên Lạc
- Xóm Đông
- Xuân Mai
- Thi Đua
- Song Vân
- Viên Thanh
- Xóm Mới
- Trai Chuôi
- Hòa Loan
- Hương Canh
- Làng Đêi
- Xóm Đình
- Xóm Nhãn
- Minh Sơn
- Lạc Sơn
- Vinh Hoa
- Đại Dệ
- Làng Sênh
- Thiện Kế
- Tiên Định
- Nhật Tiến
- Làng Chanh
- Đức Thịnh
- Nghia An
- Thôn Chung
- An Lão
- Thành Công
- Ngọc Liễn
- Nhật Chiểu
- Phù Lập
- Phuong Tri
- Tĩnh Luyện
- Tử Du
- Xóm Đông
- Yên Quán
- Làng Xe
- Đôn Mọc
- Dương Thọ
- Hoằng Xá
- Làng Hà
- Sơn Đình
- Tiên Hương
- Yên Mỹ
- Bắc Ái
- Ao Trạch
- Yên Đạo
- Yên Xá
- Kim Đề
- Đôn Hậu
- Mỹ Khê
- Nội Phật
- Quảng Cư
- Van O
- Đông Bông
- Qui Minh
- Bồ Tỉnh
- Cửu Yên
- Đinh Xá
- Phúc Yên
- Phù Liễn
- Quang Cư
- Thạch Trục
O Tỉnh Vĩnh Phúc, Wietnam
Populacja | 1,154,800 |
Policz wyświetlenia | 14,284 |
O Wietnam
ISO kod kraju | VN |
Powierzchnia kraju | 329,560 km2 |
Populacja | 89,571,130 |
Domena najwyższego poziomu | .VN |
Kod waluty | VND |
Kod telefonu | 84 |
Policz wyświetlenia | 1,715,378 |