Wszystkie strefy czasowe w Tỉnh Nam Định, Wietnam
Aktualny czas lokalny w Wietnam – Tỉnh Nam Định. Wykryć Tỉnh Nam Định pogoda i numery kierunkowe, strefa czasowa i czas letni. Odkryć Tỉnh Nam Định wschód i zachód słońca, wschód i zachód księżyca, populacja w Wietnam, kod telefonu w Wietnam, kod waluty w Wietnam.
Aktualny czas w Tỉnh Nam Định, Wietnam
Strefa czasowa "Asia/Ho Chi Minh"
Przesunięcie UTC/GMT +07:00
03:33
:40 Środa, Maj 29, 2024
Wschód i zachód słońca w Tỉnh Nam Định, Wietnam
Wschód słońca | 05:14 |
Zenit | 11:52 |
Zachód słońca | 18:29 |
Wszystkie miasta w Tỉnh Nam Định, Wietnam gdzie znamy strefy czasowe
- Nam Định
- Mỹ Trọng
- Tuân Chư
- Đồng Mặc
- Trực Mỹ
- Xóm Hai Mươi Chín
- Nghĩa Dục
- Bắc Cường
- Tập Thiện
- Nang Tinh
- Tiên Hương
- Đại An
- Ninh Mỹ
- Sa Lung
- Trung Hưng
- Thi Liệu
- Đa Hoa
- Nghĩa Hưng
- Phong Lộc
- Quan Phuong Dong
- Giáo Lạc
- Quân Lợi
- Phù Long
- Đông Thương
- Xóm Hạ
- Xóm Sáu
- Phúc Hải
- Đông Tĩnh
- Ngu Su
- Long Giang
- Bạn Đồng
- Đông Thư
- Đông Hạ
- Cốc Thành
- Thượng Đồng
- Xuan Thuy
- Thôn Lương
- Duyên Hạ
- Lai Dai
- Du Duệ
- Võng Cổ
- Phong Cốc
- Cát Thượng
- Thiện Lạc
- Thụ Lộc
- Đông Biểu
- Kiên Long
- Nam Thinh Giap
- Duyên Bình
- Ân Phú
- An Tùy
- Cựu Hòa
- Quang Khải
- Sa Trung
- Cường Hải
- Nam Tiến
- Thịnh Hải
- Thanh Đông
- Hương Cát
- Xuân Hương
- An Phú Ấp
- Như Thức
- Thức Hóa
- Đệ Nhị
- Thạch Bi
- Trung Hà
- Quyết Thắng
- Đạ Đe
- Hà Quang
- Bai Trach Ha
- Đông Lư
- An Lá Hạ
- Lịch Đông
- Vẩn Chàng
- An Ninh
- Trà Thượng
- Tứ Trùng Nam Thôn
- Đồng Văn
- Quảng Sự
- Phạm Xá
- Nam Thồn
- Xuân Hà
- Lâm Đình
- Bách Cốc
- Lien De
- Quang Cát
- Gôi
- Hoàng Nê
- Kiên Trung
- Lông Dông
- Tẫn Lác Lý
- Thiêm Lộc
- Báo Đáp
- Cát Hạ
- Thanh Hồng
- Đông Ba
- Cổ Tung
- Mai Xá
- Thiện Nguyên
- Tân Mỹ
- An Duyên
- An Lạc
- Cao Lộng
- Hưng Nghĩa
- Thôn Thượng
- An Đạo
- Hành Nhân
- Tử Vinh
- Trại Sáu
- Đồng Quang
- Hoành Nh
- Ngọc Tỉnh
- Phượng Tường
- An Thịnh
- Chu Thon
- Ninh Cường
- Ninh Cường Trai
- Quất Hạ
- Tân Cốc
- Lạc Chính
- Xuân Quang
- Đỗ Đàng
- Tân An
- Nam Giang
- Hành Quần
- Hội Khê Nam
- Khang Cu
- Kiên Chính
- Liên Xương
- Phú Lễ
- Phùng Xá
- Phương Dễ
- Trung Tu
- Từ Quán
- Văn Lãng
- Thôn Bích
- Chi Thiện
- Nam Hưng
- Ngoại Đê
- Thiên Bình
- Trung Lao
- Trung Tan Thon
- Tứ Thôn
- Thiện Lạc
- Cao Phương
- Hà Nám
- Lạc Quần
- Ngọc Tỉnh
- Cao Đài
- Cổ Lễ
- Du Hiếu
- Lũ Phong
- Quần Vinh
- Thiện Mỹ
- Vũ Xuyên
- Hoa Thông
- Giao Cừ
- Xóm Chín
- Bình Lãng
- Cao Bồ
- Chinh Thon
- Đông Cao
- Đồng Vân
- Gia Hòa
- Phương Khê
- Trực Chính
- Cộng Hòa
- Cà Nông
- Đài Đê
- Bảo Ngũ
- Bùi Chu
- Đồng Lạc
- Dong Qui
- Hòa Dinh
- Loc Dhao
- Nam Trực
- Quần Phương Hạ Trai
- Phúc Lộc
- Chu Trinh
- Đống Lương
- Cát Đằng
- Chi Thien
- Cổ Nôn
- Lập Vũ
- Nhân Hậu Nội
- Phú Văn Lý
- Quất Lâm
- Quinh Phương Ly
- Thành An
- Thanh Khê
- Xóm Bảy
- Bắc Trung
O Tỉnh Nam Định, Wietnam
Populacja | 1,934,000 |
Policz wyświetlenia | 16,198 |
O Wietnam
ISO kod kraju | VN |
Powierzchnia kraju | 329,560 km2 |
Populacja | 89,571,130 |
Domena najwyższego poziomu | .VN |
Kod waluty | VND |
Kod telefonu | 84 |
Policz wyświetlenia | 1,714,909 |