Wszystkie strefy czasowe w Tỉnh Tuyên Quang, Wietnam
Aktualny czas lokalny w Wietnam – Tỉnh Tuyên Quang. Wykryć Tỉnh Tuyên Quang pogoda i numery kierunkowe, strefa czasowa i czas letni. Odkryć Tỉnh Tuyên Quang wschód i zachód słońca, wschód i zachód księżyca, populacja w Wietnam, kod telefonu w Wietnam, kod waluty w Wietnam.
Aktualny czas w Tỉnh Tuyên Quang, Wietnam
Strefa czasowa "Asia/Ho Chi Minh"
Przesunięcie UTC/GMT +07:00
07:38
:00 Środa, Maj 29, 2024
Wschód i zachód słońca w Tỉnh Tuyên Quang, Wietnam
Wschód słońca | 05:15 |
Zenit | 11:56 |
Zachód słońca | 18:37 |
Wszystkie miasta w Tỉnh Tuyên Quang, Wietnam gdzie znamy strefy czasowe
- Tuyên Quang
- Đồng Cao
- Bản Đống Đa Một
- Đắc Ninh
- Bản Sac
- Xóm Cầu Hai
- Bản Phiêng Thóc
- Bình Thuận
- Dòng Vàng
- Đồng Bi
- Làng Cóc
- Như Nhân
- Làng Cầu
- Cây Vải
- Hồng Quang
- Phiêng Hao
- Xóm Nà
- Phiềng Ly
- Đông Tho
- Khuôn Khương
- Kỳ Lãm
- Đồng Cấp
- Bản Tum
- Na Dong
- Làng Ma
- Tát Kẻ
- Mẫn Hoa
- Làng Thang
- Mỏ Giát
- Cầu Một Đông
- Làng Bón
- Làng Giao
- Ba Luông
- Bản Nà Tấu
- Túc Khê
- Đáng Đeng
- Làng Lê
- Nam Luông
- Bán Hiệp
- Lung Phoi
- Phú Đa
- Bản Loa
- Đồng Tiên
- Thôn Làng
- Xóm Mới
- Cận Ấm
- Án Mỹ
- Khau Ma
- Nà Voi
- Núi Độ
- Nà Lay
- Thach Lường
- Đồng Nhật
- Làng Ma
- Na Thuôn
- Thánh Thất
- Khau Pấu
- Nậm Chá
- Nà Khèng
- Cấp Tiến
- Làng Tram
- Gốc Sấu
- Nà Lung
- Nhân Sơn
- Làng Niệm
- Lùng Phạt
- Ao Sen
- Đồng Giang
- Lung May
- Bản Phiêng Ngằm
- Nà thoi
- Sầm Dương
- Đồng Trại
- Thái Ninh
- Kỳ Lâm
- Cò Cơm
- Phiêng Ngàm
- Yên Vân
- Kiên Trận
- Kim Xuyên
- Xóm Toa
- Dân Cao
- Kouei Tat
- Pá Làng
- Y Bằng
- Xóm Lũng
- Ngòi Né
- Nà Tịch
- Hương Mang
- Nà Rồng
- Đồng Tận
- Thịnh Tiến
- Cây Táu
- Tân Tạo
- Hùng Gi
- Nà Tham
- Xóm Đá
- Thượng Bán
- Bàng Cốc
- Đồng Bằng
- Koc Phong
- Xóm Bợ
- Vân Bảo
- Xá Ngoai
- Dũng Vi
- Loung Dat
- Như Khê
- Tiến Sinh
- Làng Thu
- Ninh Lai
- Bản Vịt
- Nà Cầu
- Ao Có
- Đồng Lang
- Kouei Toc
- Na Niong
- Làng Cà
- Quang Ninh
- Khau Cau
- Ta Tông
- Lung Ngang
- Mô Tôm
- Bản Va
- Nhân Mục Hai
- Trúc Sơn
- Kao Mei
- Bản Cun
- Ngọc lâu
- Khuôn Lùng
- Xóm Dõn
- Sùng Lễ
- Đồng Tâm
- Vân Lâm
- Đồng Hoa
- Phai Khằm
- Po Ping
- Năm Lèm
- Bản Pom Pán
- Hồng Sơn
- Hợp Hòa
- Cây Thị
- Mã Lương
- Soi Lâm
- Bac Keno
- Bo Bong
- Đạo Viện
- Đồng Luộc
- Làng Douc
- Loung Yên
- Đồng Cám
- Không Mây
- Yên Phú
- Hai Mô
- Đa Trắng
- Quyết Tiến
- Đông Hộ
- Khoang Lư
- Làng Tuông
- Lũng Vài
- Bản Nà Muổng
- Khuổi Luộc
- Khôn Pọi
- Khuổi Xoan
- Thôn Thia
- Bản Kei
- Cầu Trôi
- Làng Lường
- Lù Khê
- Bến Thọ
- Đồng Xay
- Pác Hóp
- Nà Lồng
- Bản Chung Phìn
- Bản Nậm Cằm
- Bản En
- Nà Năm
- Bán Nuây
- Nà Đấng
- Bình Khang
- Đồng Căng
- Tân Khoa
- Đồng Tân
- Dồng Trò
- Bản Thong Thuong
- Cao Đa
- Đông Mục
- Giểng Tanh
- Kouei Boc
- Kouei Pi
- Bản Thang
- Bản Tân Thành
- Bản Đống Đa
O Tỉnh Tuyên Quang, Wietnam
Populacja | 746,900 |
Policz wyświetlenia | 39,649 |
O Wietnam
ISO kod kraju | VN |
Powierzchnia kraju | 329,560 km2 |
Populacja | 89,571,130 |
Domena najwyższego poziomu | .VN |
Kod waluty | VND |
Kod telefonu | 84 |
Policz wyświetlenia | 1,715,266 |