Wszystkie strefy czasowe w Tỉnh Khánh Hòa, Wietnam
Aktualny czas lokalny w Wietnam – Tỉnh Khánh Hòa. Wykryć Tỉnh Khánh Hòa pogoda i numery kierunkowe, strefa czasowa i czas letni. Odkryć Tỉnh Khánh Hòa wschód i zachód słońca, wschód i zachód księżyca, populacja w Wietnam, kod telefonu w Wietnam, kod waluty w Wietnam.
Aktualny czas w Tỉnh Khánh Hòa, Wietnam
Strefa czasowa "Asia/Ho Chi Minh"
Przesunięcie UTC/GMT +07:00
03:53
:01 Środa, Maj 29, 2024
Wschód i zachód słońca w Tỉnh Khánh Hòa, Wietnam
Wschód słońca | 05:17 |
Zenit | 11:41 |
Zachód słońca | 18:04 |
Wszystkie miasta w Tỉnh Khánh Hòa, Wietnam gdzie znamy strefy czasowe
- Nha Trang
- Cam Ranh
- Thôn Thái Thông
- Vĩnh Trường
- Thôn Vĩnh Điềm Trung
- Thôn Điền Hạ
- Vinh Hai
- Thôn Cù Lao
- Dai Dien Tay
- Thôn Xuân Sơn
- Thôn Tà Lương
- Thôn Tân Kiều
- Thôn Tân Tế
- Hà Già
- Xóm Mới
- Vĩnh Luong
- Thôn Lạc Lợi
- Thôn Nghiệp Thành
- Thôn Quang Thạnh
- Vinh Huê
- Thôn Hòa Diêm
- Thôn Trường Thạnh
- Thôn Xuân Ngọc
- Thôn Thượng
- Phước Thuận
- Thôn Hà Liên
- Xuân Trung
- Thôn Bốn
- Dong Than
- Hội Khánh
- Thác Da
- Thôn An Định
- Suối Tân
- Tô Hạp
- Thôn Cát Lợi
- Thôn Phú Hòa
- Xuân Nam
- Ba Ha
- Diên Khang
- Ninh Thọ
- Mỹ Cá
- Ba Tòn
- Diên Lợi
- Nhĩ Sự
- Thôn Cư Thạnh
- Thôn Khánh Cam
- Thôn Phứ Khanh
- Tuần Lễ
- Cú Lao
- Ô Kha
- Thôn Phước Lộc
- Thôn Tam Ich
- Vạn Giã
- Soi Mít
- Tân Hiệp
- Bình Lập
- Mỹ Thanh
- Thôn Ninh Đức
- Bố Lang
- Bắc Sông Giang
- Con Xung
- Thôn Ba
- Marin
- Thôn Bích Đầm
- Bến Lễ
- Nước Nhĩ
- Thôn Ba Làng
- Tứ Chánh
- Thôn Lê Thạnh
- Ấp Vạn Khê
- Hòa Thiện
- Thôn Phú Hữu
- Xóm Moi
- Diêm Điên
- Xóm Gò Ổi
- Xóm Mới
- Thôn Trương Lộc
- Lạc Hòa
- Tân Dân
- Tân Phúc
- Diên Thọ Hai
- Sơn Lôc
- Cầu Sông Kinh
- Thôn Hò Đa
- Buôn Tung
- Thôn Hội Bình
- Thôn Phước Thạnh
- Hải Triều
- Tân Khánh
- Thôn Năm
- Khu Quân Sư
- Quãng Cư
- Thôn Cảnh Sơn
- Thôn Phước Sơn
- Vĩnh Thái
- Xuân Đông
- Vũng Dứa
- Xuân Tự
- Thôn Sáu
- Khánh Long
- Thôn Van Thuan
- Ninh Dien
- Cày Chuc
- Nghi Xuân
- Lap Dinh
- Thôn Phong Ấp
- Thôn Phú Đa
- Ấp Đại Thạnh
- Phú Gia
- Thôn Mỹ Trạch
- Thôn Trà Long
- Thôn Xuân Hồi
- Trà Liên
- Ninh Giang
- Ấp Phú Xương
- Bình Trung
- Buôn Thạch Trại
- Nghi Phụng
- Ninh Quang
- Thôn An Ninh
- Thôn Đảnh Thạnh
- Thôn Xuân Lâm
- A Pa
- Ninh Ha
- Ấp Vĩnh Phú
- Bình Sơn
- Diên Khánh
- Thôn Phú Diêm
- Thôn Phú Vinh
- Thôn Xuân Lạc
- Thủy Triều
- Dong Ba Thin
- Buôn Thạch Trại I
- Thôn Phú Hậu
- Đất Xét
- Thôn Hai
- Đại Lãnh
- Ju Hoài
- Long Hóa
- Suối Hòa Hai
- Thôn Hòa Thuận
- Thôn Thanh Châu
- Thưy Đầm
- Xóm Mỹ Ca
- Gia Lố
- Ngã Hai
- Xuân Trang
- Cam Lâm
- Nha Moi Trong
- Giang Ché
- Miếu Ông
- Ninh Điên
- Tân Mỹ
- Thôn Mỹ Lộc
- Thôn Mỹ Thuận
- Thôn Xuân Hòa
- Xuân Vinh
- Ba Dùi
- Thôn Hai
- Bến Khế
- Buôn Lác
- Tan An
- Lạc An
- Phú Cang
- Tâm Lam
- Tân Xuân
- Thôn Tà Dục
- Thôn Thuân Lợi
- Thôn Trường Tây
- Trung Đỏng
- Thôn Hai
- Liên Hòa
- Khánh Vĩnh
- Thôn Cai Loi
- Ấp Lạc Ninh
- Ấp Phú Bình
- Cam Lâm
- Chầp Lễ
- Láng Nhót
- Khánh Xuân
- Thôn Phú Đăng
- Thôn Trường Đông
- Bàu Sang
- Gia Răng
- Xuân Tây
- Dầu Sơn
- Thôn Hai
- Gia Ru
- Hon Khoi
- Duong De
- Xóm Mỹ Ca
- Suối Lách
O Tỉnh Khánh Hòa, Wietnam
Populacja | 1,156,903 |
Policz wyświetlenia | 18,545 |
O Wietnam
ISO kod kraju | VN |
Powierzchnia kraju | 329,560 km2 |
Populacja | 89,571,130 |
Domena najwyższego poziomu | .VN |
Kod waluty | VND |
Kod telefonu | 84 |
Policz wyświetlenia | 1,714,952 |