Wszystkie strefy czasowe w Tỉnh Bình Định, Wietnam
Aktualny czas lokalny w Wietnam – Tỉnh Bình Định. Wykryć Tỉnh Bình Định pogoda i numery kierunkowe, strefa czasowa i czas letni. Odkryć Tỉnh Bình Định wschód i zachód słońca, wschód i zachód księżyca, populacja w Wietnam, kod telefonu w Wietnam, kod waluty w Wietnam.
Aktualny czas w Tỉnh Bình Định, Wietnam
Strefa czasowa "Asia/Ho Chi Minh"
Przesunięcie UTC/GMT +07:00
12:05
:47 Środa, Maj 29, 2024
Wschód i zachód słońca w Tỉnh Bình Định, Wietnam
Wschód słońca | 05:14 |
Zenit | 11:41 |
Zachód słońca | 18:08 |
Wszystkie miasta w Tỉnh Bình Định, Wietnam gdzie znamy strefy czasowe
- Qui Nhon
- Phú Vinh
- Tay Phuong
- Phú Hòa
- Bình Thành
- Binh Thanh
- Hải Khấu
- Long Quang
- Hôi Dức
- Xuân Bình
- Thạnh An
- Vạn Phước
- An Tịnh
- An Quảng
- Phú Hòa
- Bình Phú
- Ngọc Thạnh
- An Hiệp
- An Nghĩa
- Tân Thạnh
- Thôn Mười Một
- An Hòa
- Cự Tài
- Phú An
- Vĩnh Hòa
- Vĩnh Khoan
- Khu Vực Hai
- Chánh Đạo
- Đại Đinh
- Đại Thuận
- Giao Hội
- Tổ Hai
- Phú Xuân
- Thái Thuận
- An Lão
- Mỹ Hội
- Trung Tường
- Bình Chương
- Nam Tường
- An Thạnh
- Xóm Thọ Lâm Hạ
- Tổ Ba
- An Lộc
- An Ngãi
- An Tường
- Lai Nghi
- Phú Xuân
- An Ninh
- Hội Vân
- Tú Thủy
- Canh Vinh Hai
- An Hòa
- An Hội
- An Nhơn
- An Phong
- An Lợi
- An Trường
- An Vinh
- Đệ Dức
- Thôn Bảy
- Cự Lễ
- Xã Gò
- Đồng Sa
- Tuy Phước
- Bình Khê
- Tổ Bốn
- An Thái
- Chán An
- Nước Lương
- An Hòa
- Nghĩa Diền
- Nước Trong Ha
- Ân Thường
- Tổ Một
- Gia Đức
- Văn Trường
- Gia Hội
- Lăng Ông Ro
- Nghĩa Nhơn
- Tổ Bốn
- Cam Đức
- Cũ Lâm Bắc
- Bình Đê
- Đại Lợi
- Hội Long
- Xom Binh Thanh
- Konai
- Nước Giao
- Phước Thọ
- Tịnh A
- Đông Viên
- Hòa Lạc
- Long Mỹ
- Hóc Khoan
- Phú Thứ
- Vĩnh Đức
- Thôn Mười
- Tá Giang
- Tổ Ba
- An Chánh
- Dong Trè
- Mỹ Phú
- Phước Bình
- Phú Quang
- Văn Sơn
- Vĩnh Hy
- Xóm Lá
- Tân Phú
- Khối Hai
- Định Bình
- Sa Sau
- Thượng Giang
- Làng Không Hai
- Bắc Tăng
- Bình Tri
- Chánh Hội
- Đông Quan
- Hưng Lạc
- Tu Duc
- Mỹ Trang
- Phú Ninh
- Tung Chánh
- An Sơn
- An Sơn
- Châu Trúc
- Hòa Dai
- Hội Thuận
- Thang Xin
- Thiết Dính
- Thuân Nghĩa
- Thương Giang
- Giao Hội Một
- Hoi Tinh
- Hưng Long
- Lộc Trung
- Vân Tường
- Xóm Tai Bèo
- Thôn Chín
- Phu Thanh
- Bồng Sơn
- Cong Thanh
- Diêu Trì
- Dương An
- Hải Giang
- Lăng Đội Cựu
- Phú Kim
- Phú Phong
- Trung Thứ
- Bãi Điệp
- Mỹ Thọ
- Tổ Một
- Dai Hoa
- Đại Thạnh
- Hòa Hội
- Hòa Ngãi
- Hòa Tân
- Mỹ Thạnh
- Phú Hà
- Phú Nhiêu
- Phương Thái
- Phú Tho
- Tư Dương
- Đội Bốn
- Khối Bốn
- Khu Vực Tám
- Tan Giang
- Bình Long
- Há Tây
- Khoa Trường
- Tân Thạnh
- Vĩnh An
- Xuân Phương
- Liên Bình
- Công Lương
- Ngọ Sơn
- An Bảo
- An Mỹ
- Đại Lộc
- Định Binh
- Dương Lăng
- Hòa Tây
- Mỹ Trung
- Phụng Dư
- Thế Thạnh
- Thế Thạnh
- Trường Lâm
- An Đông
- An Hòa
- Cha Tre
- Đông Lâm
- Gia Thạnh
- Hà Thiên
O Tỉnh Bình Định, Wietnam
Populacja | 1,545,300 |
Policz wyświetlenia | 26,177 |
O Wietnam
ISO kod kraju | VN |
Powierzchnia kraju | 329,560 km2 |
Populacja | 89,571,130 |
Domena najwyższego poziomu | .VN |
Kod waluty | VND |
Kod telefonu | 84 |
Policz wyświetlenia | 1,715,666 |